Mã số thuế của TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN là gì?
Mã số thuế của TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN là 1300118981-021.
Vui lòng chờ trong giây lát
TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN là doanh nghiệp hoạt động tại Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre, thuộc ngành nghề Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Yêu cầu cập nhật thông tin
Doanh nghiệp TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN (MST 1300118981-021) hiện đang hoạt động tại Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre, thuộc loại hình chưa cập nhật loại hình và ghi nhận tình trạng chưa cập nhật trạng thái. Ngành nghề chính: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Người đại diện pháp luật: PHẠM VĂN HOÀ.
Điện thoại: 075 .822439
TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN (MST: 1300118981-021) là doanh nghiệp hoạt động tại Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre, thuộc lĩnh vực Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Doanh nghiệp được thành lập vào 31/10/1998, người đại diện: PHẠM VĂN HOÀ. Tình trạng pháp lý: chưa cập nhật trạng thái.
Thông tin liên hệ: Điện thoại 075 .822439. Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn công khai, giúp đối chiếu thông tin pháp lý và hoạt động của doanh nghiệp một cách nhanh chóng.
Mã số thuế của TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN là 1300118981-021.
TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN hoạt động trong lĩnh vực Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
TRẠM XĂNG DẦU HỘI YÊN được thành lập vào ngày 31/10/1998.
Địa chỉ: Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre.
Người đại diện pháp luật: PHẠM VĂN HOÀ.
Điện thoại: 075 .822439
Tổng hợp các nhóm doanh nghiệp liên quan theo ngành nghề, thời gian hoạt động và mối liên hệ pháp lý, giúp bạn hiểu nhanh bối cảnh cạnh tranh xung quanh doanh nghiệp này.
Khám phá danh sách các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đang hoạt động trong cùng ngành nghề và địa điểm với doanh nghiệp này. Việc phân tích đối thủ giúp bạn đánh giá vị thế thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
DNTN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MAI TÂN PHÚ HẢI
Mã số thuế: 1300235389
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Mã số thuế: 1300231264-001
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
DNTN DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP BẾN TRE
Mã số thuế: 1300421882
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
CN DNTN HẢI HƯƠNG - CỬA HÀNG ĐẠI HÒA LỘC
Mã số thuế: 1300386469-006
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
DNTN TM - DV - KỸ THUẬT TIN HỌC THIÊN THANH
Mã số thuế: 1300421258
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
DNTN KỸ THUẬT - TIN HỌC MAI ĐÌNH
Mã số thuế: 1300530698
Tỉnh/Thành phố: Bến Tre
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật những thay đổi quan trọng về đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm thay đổi tên, địa chỉ, người đại diện, hoặc các thông tin khác. Những thông báo này được tổng hợp trực tiếp từ các nguồn chính thống, giúp bạn luôn có thông tin mới nhất và chính xác.
CÔNG TY TNHH KAOSON
Mã số thuế: 0106125760
Loại: Khác
Ngày đăng: 19:09:10 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HỆ THỐNG PINGCOM
Mã số thuế: 0103683206
Loại: Khác
Ngày đăng: 19:08:56 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BIBIXIU VIỆT NAM
Mã số thuế: 0109064058
Loại: Khác
Ngày đăng: 19:08:41 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hà Nội
Dữ liệu doanh thu, lợi nhuận và tài sản được cập nhật từ nguồn công khai, giúp bạn theo dõi sức khỏe tài chính của doanh nghiệp theo thời gian.
Liệt kê công ty mẹ và các chi nhánh theo từng tỉnh/thành, giúp bạn hình dung phạm vi hoạt động của mạng lưới doanh nghiệp.
Công ty mẹ • MST: 1300118981
MST: 1300118981-011
An Thuỷ, Huyện Ba Tri, Bến Tre
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-026
Khóm 2 Thị Trấn, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-027
Thị Trấn, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-028
Hưng Khánh Trung, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-047
Số 153, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-048
Số 556C, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-050
Số 29/A3, TL885, ấp Phú Chánh, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-052
Đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-053
Số 82B, đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-054
Số 199B, Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-055
Số 194B/3 , Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-056
114/BB, ấp Bờ Bào, Xã Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-057
Quốc lộ 60 (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 24), Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-058
Quốc lộ 57, ấp An Hòa (thửa đất số 4; tờ bản đồ số 22), Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-059
ấp Hội Yên (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 31), đường Công Lý, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-060
Quốc lộ 57, Tân Thành Hạ (thửa đất số 1132-1133; tờ bản đồ s, Xã Tân Trung, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-061
Quốc lộ 60, ấp An Phong(thửa đất số 2694, 118; tờ bản đồ số, Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-062
Quốc lộ 60, ấp Tân Điền (thửa đất số 2810; tờ bản đồ số 2), Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-063
Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1(thửa đất số 365-366; tờ bản đồ số 4, Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-064
Quốc lộ 57, ấp Gia Khánh (thửa đất số 775; tờ bản đồ số 2), Xã Hưng Khánh Trung A, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
MST: 1300118981-065
Ấp Chợ Xếp (thửa đất số 1456, tờ bản đồ số 2), Quốc lộ 60, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-066
ấp Chợ Xếp (thửa đất số 326, tờ bản đồ số 2), Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-067
ấp Phú Long (thửa đất số 1350, tờ bản đồ số 4), Xã Hưng Khánh Trung B, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-068
(thửa số 12, tờ bản đồ số 39), Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-070
ấp Quân Ân (thửa đất số 1563, 1564; tờ bản đồ số 3), Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-075
ấp 4 (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 48), Quốc lộ 57, Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-076
ấp 5 (thửa đất số 2345; tờ bản đồ số 5), Xã An Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-077
ấp 5 (thửa đất số 1293, tờ bản đồ số 1), Quốc lộ 57, Xã Giao Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-078
ấp 10 (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 35), Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-081
Tỉnh lộ 887, ấp 7(thửa số 153, tờ bản đồ số 4), Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-086
ấp 8 (thửa số 841, tờ bản đồ số 21), Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-088
Tổ 1, ấp 8, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-090
ấp 8 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 21), Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-093
Tỉnh lộ 883, ấp 5 (thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 20 và thửa, Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-094
Tỉnh lộ 883, ấp 5 (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 12), Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-097
Huyện lộ 40, ấp 1 (thửa đất số 362; tờ bản đồ số 44), Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-098
ấp 4 (thửa đất số 268, tờ bản đồ số 30), Tỉnh lộ 883, Xã Định Trung, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-099
ấp Bình Thạnh 3 (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 30), Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-103
Quốc lộ 60, Khóm 2 (Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 32), Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-108
Ấp 6 (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 13), Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-109
Khu phố 4 (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 49), Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-111
ấp Định Nghĩa (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 32), Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-069
ấp 3 (thửa đất số 173, tờ bản đồ số 33), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-073
Tỉnh lộ 883, ấp 3 (thửa đất số 31; tờ bản đồ số 49), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-095
Tỉnh lộ 883, ấp 1 (thửa đất số 51; tờ bản đồ số 5), Xã Thới Lai, Huyện Bình Đại, Bến Tre
Theo dõi các thông báo thay đổi đăng ký kinh doanh và mốc thời gian quan trọng của doanh nghiệp kể từ khi thành lập.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TẤN PHÁT
Mã số thuế: 0104914128
Loại: Khác
Ngày đăng: 19:08:27 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hà Nội
CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ ĐẦU TƯ EVERGOOD
Mã số thuế: 0202225662
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:04:37 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hải Phòng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BỒ CÂU HP
Mã số thuế: 0202025769
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:04:23 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hải Phòng
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP PHƯƠNG NAM
Mã số thuế: 1602207148
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:04:08 28/10/2025
Địa điểm: Tỉnh An Giang
CÔNG TY TNHH NHÔM ĐÚC LOUIS
Mã số thuế: 0316596815
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:03:55 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ DAKBLA
Mã số thuế: 0316649922
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:03:37 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH OSOURCIN
Mã số thuế: 0316759347
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:03:23 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MR TÍN
Mã số thuế: 0315519663
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:03:08 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÚI XÁCH THANH BÌNH
Mã số thuế: 0315444351
Loại: Khác
Ngày đăng: 18:02:58 28/10/2025
Địa điểm: Thành phố Hồ Chí Minh
MST: 1300118981-049
Số 63A3, Đại lộ Đồng Khởi, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-051
Số 9A2, Quốc Lộ 60, Khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-072
ấp Phước Hậu (thửa đất số 1630, tờ bản đồ số 13), Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
MST: 1300118981-074
Tỉnh Lộ 884, Tiên Đông Vàm (thửa đất số 1601, tờ bản đồ số, Xã Tiên Thủy, Huyện Châu Thành, Bến Tre
MST: 1300118981-079
Tỉnh lộ 885, ô 3, (thửa số 39, tờ bản đồ số 54), Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-080
ấp 1 (thửa đất số 381, tờ bản đồ số 14), Tỉnh lộ 885, Xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-082
Tỉnh lộ 885, ấp 1(thửa số 6, tờ bản đồ số 23), Xã Hưng Nhượng, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-083
Tỉnh lộ 885, ô 3 (thửa số 50, tờ bản đồ số 52), Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-084
ấp 3 (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 07), Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-085
Tỉnh lộ 885, ấp 2 (thửa số 694, tờ bản đồ số 9), Xã Tân Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-087
Khu phố 2 (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 3), Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-089
ô 4 Võ Trường Toản (thửa số 11, tờ bản đồ số 23), Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-091
Số 33/5, Trần Hưng Đạo, ô 2, Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-092
ấp Hưng Chánh (thửa đất số 376; tờ bản đồ số 18), Xã Châu Hưng, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-100
Đường Bình Thắng (thửa đất số 184; tờ bản đồ số 20), Thị trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-101
Tỉnh Lộ 884, ấp Thuận Điền (thửa đất số 1624, tờ bản đồ số 1, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Bến Tre
MST: 1300118981-102
ấp Chánh (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 13), Xã Tiên Thủy, Huyện Châu Thành, Bến Tre
MST: 1300118981-104
Đường Nguyễn Huệ (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 15), Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-105
ấp Long Hòa (thửa số 278, tờ bản đồ số 9), Tỉnh lộ 883, Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Bến Tre
MST: 1300118981-106
ấp Bình Hòa (thửa đất số 79; tờ bản đồ số 10), Thị trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-107
Khu phố 2 (thửa đất số 150; tờ bản đồ số 14), Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-096
Tỉnh lộ 883, ấp 2 (thửa đất số 433; tờ bản đồ số 24), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-110
ấp 4 (thửa đất số 1635, tờ bản đồ số 01), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-071
Quốc lộ 57, ấp Thạnh, Xã Tân Phong, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre