MST: 2900324427-001
Khối 4, Thị trấn Diễn châu, , Huyện Diễn Châu, Nghệ An
MST: 2900324427-002
Khối 2 ,Thị trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Nghệ An
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 2900324427-003
Khối 1 -Thị trấn Cầu Giát, , Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
MST: 2900324427-004
Khối 4 -Thị trấn Quán hành, , Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
MST: 2900324427-005
Khối 7 -Thị trấn Tân kỳ, , Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 2900324427-006
Khối 10, Thị Trấn Dùng, , Huyện Thanh Chương, Nghệ An
MST: 2900324427-007
Khối Phan Bội Châu, Huyện Nam Đàn, Nghệ An
Đang Hoạt Động
MST: 2900324427-008
Số 1, Đường Bình Minh, , Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
MST: 2900324427-009
Thị trấn Hưng Nguyên, , Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
MST: 2900324427-010
Thị trấn, , Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
MST: 2900324427-011
Khối Đông Hồ, Thị trấn Quỳ hợp, , Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
MST: 2900324427-012
Thị trấn, , Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
MST: 2900324427-013
Khối 8 -Thị trấn Kim Sơn, , Huyện Quế Phong, Nghệ An
MST: 2900324427-014
Khối 6 -Thị trấn Đô Lương, , Huyện Đô Lương, Nghệ An
MST: 2900324427-015
Khối 5 - Thị trấn Anh sơn, , Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 2900324427-016
Khối 5 -Thị trấn Con cuông, , Huyện Con Cuông, Nghệ An
MST: 2900324427-017
Khối Hoà Bắc -Thị trấn Hoà Bình, Huyện Tương Dương, Nghệ An
Tạm ngừng hoạt động
MST: 2900324427-018
Số 2, Nguyễn Thị Minh Khai, , Thành phố Vinh, Nghệ An
MST: 2900324427-019
Số 3-Hồ Tùng Mậu, , Thành phố Vinh, Nghệ An
MST: 2900324427-020
khối 4 -Thị trấn Mường xén, , Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 2900324427-021
Số 2, Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Vinh, Nghệ An
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 2900324427-022
Số 2B đường Trường Thi, , Thành phố Vinh, Nghệ An