Viettel đặt mục tiêu phát triển công nghệ ngang tầm thế giới ở 9 trong tổng số 11 nhóm công nghệ chiến lược theo Quyết định 1311. FPT, trong 5 năm qua, đã giảm từ 90% xuống còn 30%, không làm công nghệ theo phong trào mà đi theo chiến lược thực tế, sẵn sàng đầu tư cho nghiên cứu phát triển, nhân lực...
Từ một doanh nghiệp viễn thông truyền thống, Viettel đang từng bước xác lập vị thế là lực lượng nòng cốt trong công nghiệp công nghệ cao, làm chủ và dẫn dắt các công nghệ chiến lược.
Chia sẻ về hành trình này tại Diễn đàn Quốc gia phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam ngày 30/12, ông Tào Đức Thắng, Chủ tịch Tập đoàn Viettel, cho rằng đây không phải là bước đi ngẫu hứng, mà là kết quả của một quá trình tích lũy dài hạn, được xây dựng trên nhiều nền tảng then chốt.
VIETTEL ĐÃ HÌNH THÀNH 5 NGÀNH CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRỌNG ĐIỂM
Trước hết là nguồn lực tài chính hình thành từ hoạt động kinh doanh viễn thông – lĩnh vực mang lại dòng tiền ổn định, cho phép Viettel đầu tư dài hạn cho nghiên cứu và phát triển các công nghệ có độ rủi ro cao, thời gian hoàn vốn dài. Song song với đó là đội ngũ nhân sự chất lượng cao trong các lĩnh vực điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin, cùng lợi thế từ thị trường viễn thông quy mô lớn tại 10 quốc gia mà Viettel đang hiện diện.
Quan trọng hơn, theo ông Thắng, Viettel xác định rõ sứ mệnh và trách nhiệm của mình trong hiện đại hóa quân đội, đồng thời mở rộng không gian phát triển, tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Chính sự kết hợp giữa nhiệm vụ quốc gia và mục tiêu phát triển doanh nghiệp đã định hình con đường Viettel tham gia sâu vào công nghiệp công nghệ cao.
Trong cách tiếp cận nghiên cứu và phát triển, Viettel lựa chọn tập trung vào các công nghệ chiến lược có tác động trực tiếp đến vị thế quốc gia, an ninh quốc gia và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Song song với quá trình nghiên cứu, chế tạo sản phẩm cụ thể, Viettel từng bước hình thành các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo nền móng cho một hệ sinh thái sản xuất – nghiên cứu – ứng dụng tương đối hoàn chỉnh. Đây là sự chuyển dịch căn bản, từ tư duy “làm sản phẩm” sang tư duy “xây ngành”.
Bên cạnh nỗ lực tự chủ, Viettel cũng đẩy mạnh hợp tác. Trong nước, tập đoàn phối hợp với các đơn vị để phát huy thế mạnh của từng bên. Trên bình diện quốc tế, Viettel hợp tác với các công ty, nhóm nghiên cứu sở hữu công nghệ thành phần và các tập đoàn lớn, nhằm đa dạng hóa nguồn cung, tiếp cận nhanh hơn với tri thức và công nghệ tiên tiến của thế giới.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao được Viettel xác định là trụ cột xuyên suốt. Tập đoàn xây dựng cơ chế tiền lương thuộc nhóm 25% doanh nghiệp cao nhất trên thị trường, đi kèm chính sách khen thưởng, tôn vinh các cá nhân có sáng kiến, ý tưởng, sáng chế và công bố khoa học. Đối với lực lượng quân đội, Viettel áp dụng cơ chế phong, thăng quân hàm sĩ quan trước niên hạn cho những cá nhân có thành tích xuất sắc, qua đó tạo động lực mạnh mẽ cho nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.
Từ các chiến lược này, Viettel đã hình thành 5 ngành công nghiệp công nghệ cao trọng điểm, gồm vũ khí trang bị công nghệ cao, hàng không vũ trụ, hạ tầng viễn thông, bán dẫn và an ninh mạng. Đến nay, tập đoàn làm chủ 270 công nghệ lõi; nghiên cứu và làm chủ hơn 80 sản phẩm quân sự và gần 100 sản phẩm dân sự. Hệ sinh thái nghiên cứu được xây dựng với khoảng 3.000 nhân sự chất lượng cao, trong đó 25% có trình độ tiến sĩ, thạc sĩ, cùng 17 phòng thí nghiệm đồng bộ, hiện đại.
Viettel đánh giá việc triển khai Nghị quyết 57 là cú hích lớn, tạo bước đột phá về thể chế và đánh dấu sự chuyển biến căn bản trong tư duy, cơ chế phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Sau một năm triển khai, tập đoàn đã tham gia phát triển 9 trong tổng số 11 nhóm công nghệ chiến lược theo Quyết định 1311.
Hiện Viettel đang nghiên cứu và phát triển nhiều công nghệ chiến lược, như mạng di động thế hệ sau 5G với hơn 2.000 trạm 5G; công nghệ chip bán dẫn phục vụ radar và trạm thu phát 5G; công nghệ hàng không vũ trụ với các dòng UAV đa năng có cự ly hoạt động tới 1.000 km, khả năng mang tải lên tới 400 kg.
Song song với nghiên cứu, Viettel đẩy nhanh việc đưa kết quả khoa học vào thực tiễn, tiếp thu và khai thác hiệu quả các thành tựu khoa học – công nghệ tiên tiến của thế giới để rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm, dịch vụ mới.
Tập đoàn cũng áp dụng các tiêu chuẩn, mô hình quản lý tiên tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và sẵn sàng tham gia thị trường quốc tế. Những nỗ lực này được phản ánh rõ nét qua hoạt động sở hữu trí tuệ: năm 2025, Viettel nộp 196 đơn đăng ký sáng chế, tăng 40% so với năm 2024; được cấp 116 bằng độc quyền sáng chế và 17 bằng độc quyền giải pháp hữu ích, tăng 51% so với năm trước.
Viettel đặt mục tiêu phát triển công nghệ ngang tầm thế giới ở 9 trong tổng số 11 nhóm công nghệ chiến lược theo Quyết định 1311, tạo đột phá trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ. Tập đoàn cũng sẽ đẩy mạnh thu hút nhân tài từ nước ngoài, đào tạo con người thông qua các nhiệm vụ khó và thách thức trong phát triển công nghệ chiến lược; đồng thời đầu tư mạnh cho hạ tầng.
Từ thực tiễn triển khai, Viettel kiến nghị sớm triển khai chương trình phiếu hỗ trợ tài chính (voucher) đối với thiết bị 5G do doanh nghiệp sản xuất, nhằm thúc đẩy nhanh quá trình thương mại hóa sản phẩm, đưa công nghệ Make in Viet Nam ra thị trường trong nước và quốc tế.
TỶ LỆ SẢN PHẨM GIA CÔNG CỦA FPT ĐÃ GIẢM 60%
Cùng tinh thần đó, ông Nguyễn Văn Khoa, Tổng giám đốc Tập đoàn FPT, khẳng định Make in Vietnam là “lá cờ đầu” đối với các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam. Theo ông, FPT buộc phải bước vào con đường làm chủ sản phẩm, làm chủ công nghệ để vươn mình. Trong 5 năm qua, tỷ lệ sản phẩm gia công của FPT đã giảm từ 90% xuống còn 30%, cho thấy sự dịch chuyển rõ nét khỏi mô hình tăng trưởng thuần túy sang đầu tư công nghệ lõi.
FPT xác định công nghệ lõi là “chìa khóa” để khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới, với chiến lược tập trung vào 5 trụ cột: AI Quantum AI; dữ liệu và hạ tầng số (Data – DC – Cloud); an ninh mạng; công nghệ đường sắt; và bán dẫn. Ông Khoa nhấn mạnh FPT không làm công nghệ theo phong trào mà đi theo chiến lược thực tế, sẵn sàng đầu tư cho nghiên cứu phát triển, nhân lực với khoảng 300 giáo sư, tiến sĩ trong tập đoàn, đồng thời chấp nhận những đề án thử nghiệm chưa thành công để đóng góp cho hệ sinh thái sáng tạo Make in Việt Nam.
Trong khi đó, ông Tô Dũng Thái, Chủ tịch Tập đoàn VNPT, cho rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề, khi hạ tầng số không còn chỉ là nền tảng hỗ trợ mà cần được nhìn nhận như một sản phẩm công nghệ cốt lõi – “Infrastructure as a Product” – do doanh nghiệp Việt làm chủ và dẫn dắt. VNPT đã từng bước làm chủ hệ sinh thái băng rộng cố định XGSPON, giữ thị phần số một Việt Nam, phục vụ khoảng 8,5 triệu thiết bị đầu cuối, đồng thời bảo đảm an toàn, chủ quyền dữ liệu.
Theo ông Thái, nhà mạng thế hệ mới không được đo đếm bằng số thuê bao, mà được định nghĩa bởi năng lực hạ tầng số, dữ liệu lõi và vai trò kết nối hệ sinh thái số quốc gia. Với tinh thần “Make in Viet Nam to Lead”, VNPT cam kết trở thành “xương sống” của chuyển đổi số quốc gia, đóng vai trò điều phối tin cậy, kết nối mọi nguồn lực để đưa Việt Nam vươn lên trong kỷ nguyên số.
-Hạ Chi