MST: 1001181618-002
Thái Giang, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-003
Thái Hà, Xã Thái Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-004
Thái Hồng, Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-005
Thái Hưng, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-006
Thái Phúc, Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-008
Thái Thành, Xã Thái Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-009
Thái Thịnh, Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-010
Thái Thọ, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-011
Thái Thuần, Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-012
Thái An, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-013
Thái Đô, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-014
Thái Hòa, Xã Thái Hoà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-015
Thái học, Xã Thái Học, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-017
Thái Nguyên, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-019
Thái Thượng, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-021
Thái Xuyên, Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-022
Thụy Bình, Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-023
Thụy Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-024
Thụy Dân, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-025
Thụy Dân, Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-026
Thụy Duyên, Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-028
Thụy Ninh, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-029
Thụy Phong, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-030
Thụy Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-031
Thụy Sơn, Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-032
Thụy Thanh, Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-033
Thụy Văn, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-034
Thụy Việt, Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-035
Thụy An, Xã Thụy An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-036
Diêm Điền, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-037
Thụy Dũng, Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-038
Thụy Hải, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-039
Thụy Trường, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-041
Thụy Lương, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-042
Thụy Quỳnh, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-043
Thụy Tân, Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-044
Thụy Hồng, Xã Thụy Hồng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-045
Hồng Quỳnh, Xã Hồng Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-046
Thụy Hà, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-047
Thụy Trình, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-048
Thụy Liên, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-049
xã Dương Hồng Thủy, X� D��ng H�ng Th�y, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-050
xã Thuần Thành, X� Thu�n Th�nh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-051
xã Sơn Hà, X� S�n H�, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-052
xã Tân Học, X� T�n H�c, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-053
xã Hồng Dũng, X� H�ng D�ng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-054
xã An Tân, X� An T�n, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-055
xã Dương Phúc, X� D��ng Ph�c, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 1001181618-056
xã Hòa An, X� H�a An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)