MST: 1300118981-001
153 Nguyễn Đình Chiểu p2, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-002
20 đường 3/2 P2, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-003
QL 60 xã Phú khương, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-004
Tỉnh lộ 26 xã Phú Hưng, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-005
Xã sơn Đông, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-006
Phường2, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-007
phường 7, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-008
phường 7, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-009
phường 8, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-010
ô1 Thị Trấn, , Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-011
An Thuỷ, Huyện Ba Tri, Bến Tre
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-012
An Thuỷ, , Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-013
ô3 Thị Trấn, , Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-014
Thị Trấn, , Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-016
Thị Trấn, , Huyện Châu Thành, Bến Tre
MST: 1300118981-019
ấp 1 Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-021
Thị Trấn, , Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-022
ô3 ấp 10 Thị Trấn, , Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-023
Tân Phong, , Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-024
Thị Trấn, , Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-025
An Thạnh, , Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-026
Khóm 2 Thị Trấn, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-027
Thị Trấn, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-028
Hưng Khánh Trung, , Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-030
Xã Bình Thắng, , Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-031
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-032
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-033
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-034
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-035
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-036
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-037
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-038
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-039
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-040
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-041
- , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-042
An Thuỷ, , Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-043
ô5- TTrấn Ba Tri, , Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-044
phường 8, , Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-046
ấp 5, Thạnh Phước, , Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-047
Số 153, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-048
Số 556C, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-050
Số 29/A3, TL885, ấp Phú Chánh, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-052
Đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-053
Số 82B, đường Hùng Vương, Khu phố 2, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-054
Số 199B, Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-055
Số 194B/3 , Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
MST: 1300118981-056
114/BB, ấp Bờ Bào, Xã Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-057
Quốc lộ 60 (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 24), Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-058
Quốc lộ 57, ấp An Hòa (thửa đất số 4; tờ bản đồ số 22), Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-059
ấp Hội Yên (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 31), đường Công Lý, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-060
Quốc lộ 57, Tân Thành Hạ (thửa đất số 1132-1133; tờ bản đồ s, Xã Tân Trung, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-061
Quốc lộ 60, ấp An Phong(thửa đất số 2694, 118; tờ bản đồ số, Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-062
Quốc lộ 60, ấp Tân Điền (thửa đất số 2810; tờ bản đồ số 2), Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-063
Quốc lộ 57, ấp An Nhơn 1(thửa đất số 365-366; tờ bản đồ số 4, Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
MST: 1300118981-064
Quốc lộ 57, ấp Gia Khánh (thửa đất số 775; tờ bản đồ số 2), Xã Hưng Khánh Trung A, Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre
MST: 1300118981-065
Ấp Chợ Xếp (thửa đất số 1456, tờ bản đồ số 2), Quốc lộ 60, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-066
ấp Chợ Xếp (thửa đất số 326, tờ bản đồ số 2), Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-067
ấp Phú Long (thửa đất số 1350, tờ bản đồ số 4), Xã Hưng Khánh Trung B, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-068
(thửa số 12, tờ bản đồ số 39), Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-070
ấp Quân Ân (thửa đất số 1563, 1564; tờ bản đồ số 3), Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-075
ấp 4 (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 48), Quốc lộ 57, Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-076
ấp 5 (thửa đất số 2345; tờ bản đồ số 5), Xã An Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-077
ấp 5 (thửa đất số 1293, tờ bản đồ số 1), Quốc lộ 57, Xã Giao Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-078
ấp 10 (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 35), Thị trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Bến Tre
MST: 1300118981-081
Tỉnh lộ 887, ấp 7(thửa số 153, tờ bản đồ số 4), Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
MST: 1300118981-086
ấp 8 (thửa số 841, tờ bản đồ số 21), Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-088
Tổ 1, ấp 8, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-090
ấp 8 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 21), Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Bến Tre
MST: 1300118981-093
Tỉnh lộ 883, ấp 5 (thửa đất số 1142, tờ bản đồ số 20 và thửa, Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-094
Tỉnh lộ 883, ấp 5 (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 12), Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-097
Huyện lộ 40, ấp 1 (thửa đất số 362; tờ bản đồ số 44), Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-098
ấp 4 (thửa đất số 268, tờ bản đồ số 30), Tỉnh lộ 883, Xã Định Trung, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-099
ấp Bình Thạnh 3 (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 30), Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Bến Tre
MST: 1300118981-103
Quốc lộ 60, Khóm 2 (Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 32), Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-108
Ấp 6 (thửa đất số 198, tờ bản đồ số 13), Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-109
Khu phố 4 (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 49), Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Ngừng hoạt động và đã đóng MST
MST: 1300118981-111
ấp Định Nghĩa (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 32), Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre