MST: 0201922741-001
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-002
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-003
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-004
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-005
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-006
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-007
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-008
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-009
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-010
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-011
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-012
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-013
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-014
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-015
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-016
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-017
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-018
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-019
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-020
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-021
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-022
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-023
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-024
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-025
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-026
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-027
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-028
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-029
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-030
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-031
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-032
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-033
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-034
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-035
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-036
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-037
thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-038
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-039
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-040
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-041
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-042
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-043
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-044
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-045
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-046
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-047
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-048
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-049
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-050
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-051
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-052
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-053
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-054
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-055
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-056
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-057
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-058
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-059
Thôn 5Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-060
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-061
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-062
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-063
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-064
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-065
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-066
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-067
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-068
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-069
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-070
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-071
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-072
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-073
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
MST: 0201922741-074
Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)