Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh Cao Bằng. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | Chăn nuôi lợn | Đang cập nhật | |
| 2 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh Cao Bằng và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh Cao Bằng thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh Cao Bằng để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 9 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1 tỷ |
| 3 | 9 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 5 tỷ |
| 4 | 9 | Khai thác quặng kim loại | Đang cập nhật |
| 5 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Đang cập nhật |
| 6 | 80 | Vận tải hành khách bằng taxi | Đang cập nhật |
| 7 | 8 | Đang cập nhật | 6,8 tỷ |
| 8 | 8 | Bán buôn thực phẩm | 600.000.000 ₫ |
| 9 | 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Đang cập nhật |
| 10 | 8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Đang cập nhật |
| 11 | 8 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Đang cập nhật |
| 12 | 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Đang cập nhật |
| 13 | 8 | Đang cập nhật | 8 tỷ |
| 14 | 8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 9 tỷ |
| 15 | 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 12 tỷ |
| 16 | 8 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 17 | 8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 1 tỷ |
| 18 | 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 15 tỷ |
| 19 | 8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 1,5 tỷ |
| 20 | 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Đang cập nhật |
| 21 | 8 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 22 | 7 | Bán buôn gạo | 4,5 tỷ |
| 23 | 7 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 20 tỷ |
| 24 | 7 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 3 tỷ |
| 25 | 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Đang cập nhật |
| 26 | 67 | Khách sạn | 3,8 tỷ |
| 27 | 65 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 35 tỷ |
| 28 | 60 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Đang cập nhật |
| 29 | 60 | Sản xuất điện | Đang cập nhật |
| 30 | 60 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 23,9 tỷ |
| 31 | 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 5 tỷ |
| 32 | 6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 100 tỷ |
| 33 | 6 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 5 tỷ |
| 34 | 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 90 tỷ |
| 35 | 6 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Đang cập nhật |
| 36 | 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | 4,9 tỷ |
| 37 | 6 | Khai thác quặng sắt | 10 tỷ |
| 38 | 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 8 tỷ |
| 39 | 6 | Bán buôn thực phẩm | Đang cập nhật |
| 40 | 6 | Xây dựng nhà để ở | 2 tỷ |
| 41 | 6 | Đang cập nhật | 20 tỷ |
| 42 | 6 | Quảng cáo | Đang cập nhật |
| 43 | 6 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6 tỷ |
| 44 | 6 | Xây dựng nhà không để ở | Đang cập nhật |
| 45 | 6 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 478 tỷ |
| 46 | 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 6,8 tỷ |
| 47 | 54 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 2 tỷ |
| 48 | 51 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4 tỷ |
| 49 | 500 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 6,8 tỷ |
| 50 | 50 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 5 tỷ |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.