Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh Lào Cai. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 98 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 22,2 tỷ | |
| 2 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh Lào Cai và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh Lào Cai thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh Lào Cai để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 90 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
500 tỷ |
| 3 | 9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 9 tỷ |
| 4 | 9 | Xây dựng công trình điện | 150 tỷ |
| 5 | 9 | Điều hành tua du lịch | 3,9 tỷ |
| 6 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 485 tỷ |
| 7 | 9 | Xây dựng công trình đường bộ | 5 tỷ |
| 8 | 9 | Xây dựng công trình điện | Đang cập nhật |
| 9 | 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 20,5 tỷ |
| 10 | 9 | Xây dựng công trình điện | 250 tỷ |
| 11 | 9 | Khai thác quặng sắt | Đang cập nhật |
| 12 | 9 | Xây dựng nhà để ở | Đang cập nhật |
| 13 | 9 | Đang cập nhật | 130 tỷ |
| 14 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 15 | 9 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 16 | 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 1 tỷ |
| 17 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Đang cập nhật |
| 18 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 19 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 500.000.000 ₫ |
| 20 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 21 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Đang cập nhật |
| 22 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 23 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 5 tỷ |
| 24 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 9 tỷ |
| 25 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 12 tỷ |
| 26 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 3 tỷ |
| 27 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 5 tỷ |
| 28 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3 tỷ |
| 29 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 1 tỷ |
| 30 | 9 | Xây dựng công trình khai khoáng | 2 tỷ |
| 31 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 8,8 tỷ |
| 32 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 3 tỷ |
| 33 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 1,5 tỷ |
| 34 | 9 | Bán buôn tổng hợp | 2 tỷ |
| 35 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 2 tỷ |
| 36 | 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 850.000.000 ₫ |
| 37 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 2,9 tỷ |
| 38 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 2 tỷ |
| 39 | 9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Đang cập nhật |
| 40 | 9 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 41 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 42 | 9 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | Đang cập nhật |
| 43 | 800 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 100,2 tỷ |
| 44 | 80 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 363 tỷ |
| 45 | 8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 2 tỷ |
| 46 | 8 | Điều hành tua du lịch | 5 tỷ |
| 47 | 8 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4 tỷ |
| 48 | 8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 1 tỷ |
| 49 | 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Đang cập nhật |
| 50 | 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Đang cập nhật |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.