Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh Đồng Tháp. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 51 | 8 | Xây dựng nhà để ở | Đang cập nhật | |
| 52 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh Đồng Tháp và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh Đồng Tháp thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh Đồng Tháp để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 8 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
Đang cập nhật |
| 53 | 8 | Bán buôn thực phẩm | 20 tỷ |
| 54 | 8 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 3 tỷ |
| 55 | 8 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 3,6 tỷ |
| 56 | 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 5 tỷ |
| 57 | 8 | Sản xuất giày dép | Đang cập nhật |
| 58 | 8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 3,5 tỷ |
| 59 | 8 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 1 tỷ |
| 60 | 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 20 tỷ |
| 61 | 8 | Lập trình máy vi tính | 200.000.000 ₫ |
| 62 | 8 | Xây dựng nhà để ở | 20 tỷ |
| 63 | 8 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1 tỷ |
| 64 | 8 | Chuẩn bị mặt bằng | Đang cập nhật |
| 65 | 8 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | Đang cập nhật |
| 66 | 750 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 79 tỷ |
| 67 | 700 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 3,9 tỷ |
| 68 | 70 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 52 tỷ |
| 69 | 70 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 107,1 tỷ |
| 70 | 7 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2,2 tỷ |
| 71 | 7 | Xay xát và sản xuất bột thô | 15 tỷ |
| 72 | 7 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 19 tỷ |
| 73 | 7 | Xây dựng công trình công ích | 9 tỷ |
| 74 | 7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 400.000.000 ₫ |
| 75 | 7 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 3 tỷ |
| 76 | 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 1,4 tỷ |
| 77 | 7 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 2 tỷ |
| 78 | 7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 11,7 tỷ |
| 79 | 7 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 200.000.000 ₫ |
| 80 | 7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 500.000.000 ₫ |
| 81 | 7 | Bán buôn gạo | Đang cập nhật |
| 82 | 7 | Bán buôn thực phẩm | Đang cập nhật |
| 83 | 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Đang cập nhật |
| 84 | 7 | Bán buôn thực phẩm | 2 tỷ |
| 85 | 7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 3 tỷ |
| 86 | 7 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 1 tỷ |
| 87 | 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 100.000.000 ₫ |
| 88 | 7 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 32,6 tỷ |
| 89 | 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 9 tỷ |
| 90 | 60 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 16 tỷ |
| 91 | 6 | Xay xát và sản xuất bột thô | Đang cập nhật |
| 92 | 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 5 tỷ |
| 93 | 6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 10 tỷ |
| 94 | 6 | Xây dựng nhà các loại | 2,4 tỷ |
| 95 | 6 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 2 tỷ |
| 96 | 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 6,8 tỷ |
| 97 | 6 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 3,3 tỷ |
| 98 | 6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2,5 tỷ |
| 99 | 6 | Bán buôn chuyên doanh khác | 12,7 tỷ |
| 100 | 6 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3,9 tỷ |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.