Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh Quảng Ngãi. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 101 | 7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 3 tỷ | |
| 102 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh Quảng Ngãi và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh Quảng Ngãi thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh Quảng Ngãi để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1,5 tỷ |
| 103 | 7 | Bán buôn thực phẩm | 2 tỷ |
| 104 | 7 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 226,4 tỷ |
| 105 | 7 | Tái chế phế liệu | 3,5 tỷ |
| 106 | 7 | Tái chế phế liệu | 4 tỷ |
| 107 | 7 | Tái chế phế liệu | Đang cập nhật |
| 108 | 7 | Xây dựng nhà để ở | 2 tỷ |
| 109 | 7 | Bán buôn thực phẩm | 2 tỷ |
| 110 | 7 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 6 tỷ |
| 111 | 7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 500.000.000 ₫ |
| 112 | 7 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 3 tỷ |
| 113 | 7 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 4,5 tỷ |
| 114 | 7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 200.000.000 ₫ |
| 115 | 7 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Đang cập nhật |
| 116 | 7 | Xây dựng nhà để ở | Đang cập nhật |
| 117 | 7 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Đang cập nhật |
| 118 | 63 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 95,1 tỷ |
| 119 | 62 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Đang cập nhật |
| 120 | 606 | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | Đang cập nhật |
| 121 | 60 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 48 tỷ |
| 122 | 60 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 38 tỷ |
| 123 | 60 | Bán mô tô, xe máy | Đang cập nhật |
| 124 | 60 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 22,5 tỷ |
| 125 | 60 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | Đang cập nhật |
| 126 | 6 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Đang cập nhật |
| 127 | 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1,6 tỷ |
| 128 | 6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 5 tỷ |
| 129 | 6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 450.000.000 ₫ |
| 130 | 6 | Xây dựng công trình đường bộ | 20 tỷ |
| 131 | 6 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 8,6 tỷ |
| 132 | 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Đang cập nhật |
| 133 | 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 22 tỷ |
| 134 | 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 800.000.000 ₫ |
| 135 | 6 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 2 tỷ |
| 136 | 6 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 1 tỷ |
| 137 | 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1,5 tỷ |
| 138 | 6 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 1 tỷ |
| 139 | 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1,9 tỷ |
| 140 | 6 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | Đang cập nhật |
| 141 | 6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 45 tỷ |
| 142 | 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 500.000.000 ₫ |
| 143 | 6 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 1 tỷ |
| 144 | 6 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 1 tỷ |
| 145 | 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 1,4 tỷ |
| 146 | 6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 5 tỷ |
| 147 | 6 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 1 tỷ |
| 148 | 6 | Bán buôn thực phẩm | 2 tỷ |
| 149 | 6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Đang cập nhật |
| 150 | 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 9 tỷ |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.