Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh An Giang. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 95 | Xay xát và sản xuất bột thô | 60 tỷ | |
| 2 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh An Giang và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh An Giang thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh An Giang để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 95 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
120 tỷ |
| 3 | 9.360 | Sản xuất giày dép | 589 tỷ |
| 4 | 915 | Bán buôn gạo | 350 tỷ |
| 5 | 9 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 11 tỷ |
| 6 | 9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 130 tỷ |
| 7 | 9 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 800.000.000 ₫ |
| 8 | 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 1 tỷ |
| 9 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 24 tỷ |
| 10 | 9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 10 tỷ |
| 11 | 9 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 4 tỷ |
| 12 | 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 1,9 tỷ |
| 13 | 9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 26,8 tỷ |
| 14 | 9 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | Đang cập nhật |
| 15 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3 tỷ |
| 16 | 9 | Bán buôn thực phẩm | 500.000.000 ₫ |
| 17 | 9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | Đang cập nhật |
| 18 | 9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 3,9 tỷ |
| 19 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Đang cập nhật |
| 20 | 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Đang cập nhật |
| 21 | 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 30 tỷ |
| 22 | 9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 68 tỷ |
| 23 | 9 | Giáo dục mầm non | Đang cập nhật |
| 24 | 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4 tỷ |
| 25 | 9 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | Đang cập nhật |
| 26 | 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Đang cập nhật |
| 27 | 9 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 2 tỷ |
| 28 | 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 5 tỷ |
| 29 | 9 | Trồng cây hàng năm khác | 6 tỷ |
| 30 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 1 tỷ |
| 31 | 9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Đang cập nhật |
| 32 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 2,7 tỷ |
| 33 | 9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | Đang cập nhật |
| 34 | 9 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 2 tỷ |
| 35 | 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 1 tỷ |
| 36 | 9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | Đang cập nhật |
| 37 | 9 | Giáo dục mầm non | 20 tỷ |
| 38 | 9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 27,9 tỷ |
| 39 | 9 | Bán buôn thực phẩm | 800.000.000 ₫ |
| 40 | 9 | Xây dựng công trình điện | Đang cập nhật |
| 41 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 20 tỷ |
| 42 | 9 | Bán buôn thực phẩm | 200.000.000 ₫ |
| 43 | 9 | Lập trình máy vi tính | 5 tỷ |
| 44 | 9 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 500.000.000 ₫ |
| 45 | 9 | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
| 46 | 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 9,5 tỷ |
| 47 | 9 | Bán buôn đồ uống | 900.000.000 ₫ |
| 48 | 9 | Xây dựng nhà để ở | 9 tỷ |
| 49 | 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 9 tỷ |
| 50 | 9 | Bán buôn thực phẩm | 600.000.000 ₫ |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.