Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Thống kê ghi nhận những doanh nghiệp có số lượng nhân viên lớn nhất đang hoạt động tại Tỉnh Bắc Ninh. Danh sách giúp bạn nhanh chóng xác định các tập đoàn, công ty lớn ở địa phương, phù hợp cho hoạt động kinh doanh B2B, tìm kiếm việc làm hoặc nghiên cứu thị trường.
| # | Doanh nghiệp | Số nhân viên | Ngành nghề | Vốn điều lệ |
|---|---|---|---|---|
| 51 | 9 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 60 tỷ | |
| 52 |
So sánh nguồn nhân lực giữa Tỉnh Bắc Ninh và các địa phương lân cận để có góc nhìn toàn diện hơn.
Các doanh nghiệp quy mô lớn tại Tỉnh Bắc Ninh thường hoạt động trong những ngành mang tính nền tảng cho kinh tế địa phương như sản xuất, logistics, thương mại dịch vụ hoặc công nghệ. Việc duy trì đội ngũ nhân viên đông đảo cho thấy khả năng thu hút lao động và đầu tư của địa phương.
Danh sách này là điểm khởi đầu để bạn khoanh vùng đối tác tiềm năng, đánh giá cơ hội nghề nghiệp hoặc phân tích mức độ cạnh tranh giữa các cụm doanh nghiệp trong tỉnh. Bạn có thể đối chiếu thêm với dữ liệu vốn điều lệ hay ngành nghề chi tiết trong trang thống kê tổng quan để hoàn thiện bức tranh.
Nếu cần tham khảo doanh nghiệp ở tỉnh khác, hãy quay lại mục Top doanh nghiệp nhiều nhân viên toàn quốc hoặc xem thêm danh sách top doanh nghiệp vốn điều lệ tại Tỉnh Bắc Ninh để đánh giá đồng thời nguồn vốn và nguồn lực nhân sự.
| 9 |
Xây dựng nhà các loại |
20 tỷ |
| 53 | 9 | Xây dựng nhà các loại | Đang cập nhật |
| 54 | 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Đang cập nhật |
| 55 | 9 | Sản xuất sắt, thép, gang | Đang cập nhật |
| 56 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Đang cập nhật |
| 57 | 9 | Xây dựng nhà để ở | 26,8 tỷ |
| 58 | 9 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 6 tỷ |
| 59 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 15 tỷ |
| 60 | 9 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 10 tỷ |
| 61 | 9 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3,5 tỷ |
| 62 | 9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 9,9 tỷ |
| 63 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 9,9 tỷ |
| 64 | 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1,9 tỷ |
| 65 | 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 55,1 tỷ |
| 66 | 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Đang cập nhật |
| 67 | 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 1,8 tỷ |
| 68 | 9 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 6,8 tỷ |
| 69 | 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 20 tỷ |
| 70 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 1,9 tỷ |
| 71 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 100 tỷ |
| 72 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 15 tỷ |
| 73 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1,9 tỷ |
| 74 | 9 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | Đang cập nhật |
| 75 | 9 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 9 tỷ |
| 76 | 9 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 10 tỷ |
| 77 | 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 9 tỷ |
| 78 | 9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 9 tỷ |
| 79 | 9 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | Đang cập nhật |
| 80 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3 tỷ |
| 81 | 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Đang cập nhật |
| 82 | 9 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Đang cập nhật |
| 83 | 9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 500.000.000 ₫ |
| 84 | 9 | Xây dựng nhà các loại | 5 tỷ |
| 85 | 9 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 1,5 tỷ |
| 86 | 9 | Lắp đặt hệ thống điện | Đang cập nhật |
| 87 | 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 1,9 tỷ |
| 88 | 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 92,9 tỷ |
| 89 | 9 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | Đang cập nhật |
| 90 | 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 1,9 tỷ |
| 91 | 9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 2 tỷ |
| 92 | 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 1,9 tỷ |
| 93 | 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Đang cập nhật |
| 94 | 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 4,8 tỷ |
| 95 | 9 | Sản xuất linh kiện điện tử | Đang cập nhật |
| 96 | 9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 20 tỷ |
| 97 | 9 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | Đang cập nhật |
| 98 | 9 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 10 tỷ |
| 99 | 9 | Xây dựng nhà các loại | Đang cập nhật |
| 100 | 9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 1,9 tỷ |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.