Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Liệt kê các doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất tại Tỉnh Bắc Ninh, giúp bạn đánh giá sức mạnh tài chính của khu vực và tìm kiếm đối tác chiến lược.
| # | Doanh nghiệp | Vốn điều lệ | Ngành nghề | Số nhân viên |
|---|---|---|---|---|
| 151 | 163,5 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 200 | |
| 152 | CÔNG TY TNHH GEO NATION VIỆT NAMMST: 2300994028 |
Xem thêm các địa phương có vốn điều lệ cao để đánh giá vị thế của Tỉnh Bắc Ninh.
Quy mô vốn điều lệ cho thấy mức độ tập trung đầu tư tại Tỉnh Bắc Ninh. Những doanh nghiệp đứng đầu danh sách thường gắn với các dự án trọng điểm hoặc cụm công nghiệp lớn của địa phương.
Dữ liệu được cập nhật định kỳ từ hệ thống đăng ký doanh nghiệp và đã được chuẩn hóa trong pipeline thống kê. Nhờ vậy bạn có thể tin cậy khi sử dụng để khảo sát thị trường, lên kế hoạch tiếp cận khách hàng hoặc đánh giá sức khỏe doanh nghiệp.
Bạn có thể đối chiếu thêm doanh nghiệp nhiều nhân viên tại Tỉnh Bắc Ninh hoặc quay lại danh sách toàn quốc để so sánh vị thế của Tỉnh Bắc Ninh với những tỉnh/thành khác.
| 160,4 tỷ |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5 |
| 153 | 160 tỷ | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 5 |
| 154 | 160 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 385 |
| 155 | 160 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 219 |
| 156 | 159,8 tỷ | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | 308 |
| 157 | 159,7 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3.000 |
| 158 | 159,4 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 605 |
| 159 | 158,9 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 100 |
| 160 | 157,3 tỷ | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 10 |
| 161 | 157 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 60 |
| 162 | 156,8 tỷ | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 298 |
| 163 | 151,7 tỷ | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 500 |
| 164 | 150 tỷ | Xây dựng nhà để ở | 6 |
| 165 | 150 tỷ | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 1.000 |
| 166 | 150 tỷ | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 10 |
| 167 | 150 tỷ | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 10 |
| 168 | 150 tỷ | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 6 |
| 169 | 150 tỷ | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 13 |
| 170 | 150 tỷ | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 30 |
| 171 | 148,7 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 10 |
| 172 | 146,6 tỷ | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 5 |
| 173 | 146,2 tỷ | Đang cập nhật | 100 |
| 174 | 145 tỷ | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 7 |
| 175 | 140 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 10 |
| 176 | 139 tỷ | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 1 |
| 177 | 135 tỷ | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 152 |
| 178 | 132,7 tỷ | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 142 |
| 179 | 130,6 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 400 |
| 180 | 130 tỷ | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 20 |
| 181 | 130 tỷ | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 20 |
| 182 | 130 tỷ | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 65 |
| 183 | 128,5 tỷ | Xây dựng nhà để ở | 150 |
| 184 | 127,1 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 325 |
| 185 | 126,6 tỷ | Sản xuất linh kiện điện tử | 8 |
| 186 | 126,2 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 5 |
| 187 | 126 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 45 |
| 188 | 125 tỷ | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 50 |
| 189 | 125 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 15 |
| 190 | 125 tỷ | Sản xuất linh kiện điện tử | 30 |
| 191 | 120,3 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 35 |
| 192 | 120 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 30 |
| 193 | 120 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 9 |
| 194 | 120 tỷ | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 200 |
| 195 | 120 tỷ | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 7 |
| 196 | 120 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 10 |
| 197 | 120 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 10 |
| 198 | 119 tỷ | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 10 |
| 199 | 118,7 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 475 |
| 200 | 118 tỷ | Khai thác quặng sắt | 3 |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.