Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Liệt kê các doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất tại Tỉnh Quảng Ninh, giúp bạn đánh giá sức mạnh tài chính của khu vực và tìm kiếm đối tác chiến lược.
| # | Doanh nghiệp | Vốn điều lệ | Ngành nghề | Số nhân viên |
|---|---|---|---|---|
| 51 | 354,6 tỷ | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 10 | |
| 52 |
Xem thêm các địa phương có vốn điều lệ cao để đánh giá vị thế của Tỉnh Quảng Ninh.
Quy mô vốn điều lệ cho thấy mức độ tập trung đầu tư tại Tỉnh Quảng Ninh. Những doanh nghiệp đứng đầu danh sách thường gắn với các dự án trọng điểm hoặc cụm công nghiệp lớn của địa phương.
Dữ liệu được cập nhật định kỳ từ hệ thống đăng ký doanh nghiệp và đã được chuẩn hóa trong pipeline thống kê. Nhờ vậy bạn có thể tin cậy khi sử dụng để khảo sát thị trường, lên kế hoạch tiếp cận khách hàng hoặc đánh giá sức khỏe doanh nghiệp.
Bạn có thể đối chiếu thêm doanh nghiệp nhiều nhân viên tại Tỉnh Quảng Ninh hoặc quay lại danh sách toàn quốc để so sánh vị thế của Tỉnh Quảng Ninh với những tỉnh/thành khác.
| 350 tỷ |
Đang cập nhật |
6 |
| 53 | 300 tỷ | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5 |
| 54 | 300 tỷ | Xây dựng nhà không để ở | 100 |
| 55 | 300 tỷ | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 10 |
| 56 | 260 tỷ | Vận tải hành khách đường bộ khác | 30 |
| 57 | 250 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 5 |
| 58 | 250 tỷ | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 3.966 |
| 59 | 245,7 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 2.967 |
| 60 | 245 tỷ | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.961 |
| 61 | 243,7 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 7 |
| 62 | 230 tỷ | Sản xuất linh kiện điện tử | 1 |
| 63 | 210 tỷ | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 15 |
| 64 | 210 tỷ | Hoạt động tư vấn quản lý | 10 |
| 65 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG, KINH DOANH DỊCH VỤ HẠ TẦNG ĐÔ THỊ VÀ NÔNG THÔN QUẢNG NINHMST: 5702054799Tỉnh Quảng Ninh | 200 tỷ | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 5 |
| 66 | 200 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 20 |
| 67 | 200 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 8 |
| 68 | 200 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 20 |
| 69 | 200 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 30 |
| 70 | 192,5 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 472 |
| 71 | 188 tỷ | Đang cập nhật | 10 |
| 72 | 180 tỷ | Bán buôn thực phẩm | 20 |
| 73 | 180 tỷ | Bán buôn tổng hợp | 10 |
| 74 | 180 tỷ | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 280 |
| 75 | 177 tỷ | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Chế tạo các trạm điện trọ bộ có điện áp đến 35KV
- Chế tạo các trạm biến áp phòng nổ có điện áp đến 10KV
- Chế tạo các tủ điều khiển phòng nổ, các trạm từ phòng nổ có điện áp đến 10KV
- Chế tạo các loại máy cắt, cầu dao, cầu chì có điện áp đến 220KV | 262 |
| 76 | 170,7 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 5 |
| 77 | 168 tỷ | Hoàn thiện công trình xây dựng | 15 |
| 78 | 168 tỷ | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 10 |
| 79 | 154,7 tỷ | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 99 |
| 80 | 150 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5 |
| 81 | 150 tỷ | Vận tải hành khách đường bộ khác | 5 |
| 82 | 150 tỷ | Xây dựng nhà để ở | 5 |
| 83 | 150 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 500 |
| 84 | 150 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 30 |
| 85 | 150 tỷ | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 5 |
| 86 | 150 tỷ | Xây dựng công trình đường bộ | 45 |
| 87 | 150 tỷ | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 8 |
| 88 | 150 tỷ | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 34 |
| 89 | 150 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5 |
| 90 | 139,8 tỷ | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 508 |
| 91 | 138 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 30 |
| 92 | 136,5 tỷ | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 97 |
| 93 | 135 tỷ | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 100 |
| 94 | 133 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 180 |
| 95 | 132,5 tỷ | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 357 |
| 96 | 131 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 100 |
| 97 | 129 tỷ | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 1 |
| 98 | 128,5 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 101 |
| 99 | 126 tỷ | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 20 |
| 100 | 124,6 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 23 |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.