Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Liệt kê các doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất tại Thành phố Huế, giúp bạn đánh giá sức mạnh tài chính của khu vực và tìm kiếm đối tác chiến lược.
| # | Doanh nghiệp | Vốn điều lệ | Ngành nghề | Số nhân viên |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 5.376,6 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 732 | |
| 2 |
Xem thêm các địa phương có vốn điều lệ cao để đánh giá vị thế của Thành phố Huế.
Quy mô vốn điều lệ cho thấy mức độ tập trung đầu tư tại Thành phố Huế. Những doanh nghiệp đứng đầu danh sách thường gắn với các dự án trọng điểm hoặc cụm công nghiệp lớn của địa phương.
Dữ liệu được cập nhật định kỳ từ hệ thống đăng ký doanh nghiệp và đã được chuẩn hóa trong pipeline thống kê. Nhờ vậy bạn có thể tin cậy khi sử dụng để khảo sát thị trường, lên kế hoạch tiếp cận khách hàng hoặc đánh giá sức khỏe doanh nghiệp.
Bạn có thể đối chiếu thêm doanh nghiệp nhiều nhân viên tại Thành phố Huế hoặc quay lại danh sách toàn quốc để so sánh vị thế của Thành phố Huế với những tỉnh/thành khác.
| 1.000 tỷ |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3 |
| 3 | 935 tỷ | Sản xuất điện | 10 |
| 4 | 750,1 tỷ | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 1.100 |
| 5 | 600 tỷ | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 20 |
| 6 | 558 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 5 |
| 7 | 508 tỷ | Bán buôn thực phẩm | 10 |
| 8 | 500 tỷ | Sản xuất điện | 10 |
| 9 | 468,9 tỷ | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 40 |
| 10 | 412,7 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 253 |
| 11 | 369 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 235 |
| 12 | 357 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 6 |
| 13 | 344,4 tỷ | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 293 |
| 14 | 343 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 45 |
| 15 | 335 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 50 |
| 16 | 320 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 5 |
| 17 | 300 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 3 |
| 18 | 300 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 10 |
| 19 | 300 tỷ | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 10 |
| 20 | 300 tỷ | Sản xuất điện | 30 |
| 21 | 250 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 10 |
| 22 | 250 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 9 |
| 23 | 250 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 25 |
| 24 | 250 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 70 |
| 25 | 250 tỷ | Sản xuất điện | 40 |
| 26 | 250 tỷ | Sản xuất điện | 40 |
| 27 | 250 tỷ | Truyền tải và phân phối điện | 40 |
| 28 | 250 tỷ | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 10 |
| 29 | 247 tỷ | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 1.007 |
| 30 | 245,4 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 100 |
| 31 | 228,7 tỷ | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 2.300 |
| 32 | 215 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 3 |
| 33 | 207 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 100 |
| 34 | 200 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 292 |
| 35 | 200 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 19 |
| 36 | 200 tỷ | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 20 |
| 37 | 200 tỷ | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 10 |
| 38 | 200 tỷ | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 10 |
| 39 | 195 tỷ | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 5 |
| 40 | 180 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 5 |
| 41 | 175 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 10 |
| 42 | 171,4 tỷ | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 72 |
| 43 | 169 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6 |
| 44 | 160 tỷ | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 7 |
| 45 | 155 tỷ | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 63 |
| 46 | 150 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 30 |
| 47 | 150 tỷ | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 6 |
| 48 | 133,6 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 10 |
| 49 | 129,9 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 10 |
| 50 | 123,9 tỷ | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5 |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.