Đang tải...
Vui lòng chờ trong giây lát
Vui lòng chờ trong giây lát
Liệt kê các doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất tại Tỉnh Vĩnh Long, giúp bạn đánh giá sức mạnh tài chính của khu vực và tìm kiếm đối tác chiến lược.
| # | Doanh nghiệp | Vốn điều lệ | Ngành nghề | Số nhân viên |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 2.069,5 tỷ | Sản xuất giày dép | 20.909 | |
| 2 |
Xem thêm các địa phương có vốn điều lệ cao để đánh giá vị thế của Tỉnh Vĩnh Long.
Quy mô vốn điều lệ cho thấy mức độ tập trung đầu tư tại Tỉnh Vĩnh Long. Những doanh nghiệp đứng đầu danh sách thường gắn với các dự án trọng điểm hoặc cụm công nghiệp lớn của địa phương.
Dữ liệu được cập nhật định kỳ từ hệ thống đăng ký doanh nghiệp và đã được chuẩn hóa trong pipeline thống kê. Nhờ vậy bạn có thể tin cậy khi sử dụng để khảo sát thị trường, lên kế hoạch tiếp cận khách hàng hoặc đánh giá sức khỏe doanh nghiệp.
Bạn có thể đối chiếu thêm doanh nghiệp nhiều nhân viên tại Tỉnh Vĩnh Long hoặc quay lại danh sách toàn quốc để so sánh vị thế của Tỉnh Vĩnh Long với những tỉnh/thành khác.
| 1.000 tỷ |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
100 |
| 3 | 752,1 tỷ | Sản xuất điện | 20 |
| 4 | 600 tỷ | Đang cập nhật | 10 |
| 5 | 600 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 5 |
| 6 | 600 tỷ | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 20 |
| 7 | 500 tỷ | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 20 |
| 8 | 494,7 tỷ | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 87 |
| 9 | 476 tỷ | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 228 |
| 10 | 323,4 tỷ | Sản xuất giày dép | 800 |
| 11 | 252,6 tỷ | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 2.200 |
| 12 | 200 tỷ | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 5 |
| 13 | 160 tỷ | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 20 |
| 14 | 150 tỷ | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 404 |
| 15 | 150 tỷ | Xay xát và sản xuất bột thô | 100 |
| 16 | 150 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 44 |
| 17 | 125 tỷ | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 20 |
| 18 | 120 tỷ | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 3 |
| 19 | 120 tỷ | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 10 |
| 20 | 119,6 tỷ | Bán buôn gạo(Mua bán lương thực) | 24 |
| 21 | 117 tỷ | Xây dựng nhà các loại | 10 |
| 22 | 100,2 tỷ | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 220 |
| 23 | 100 tỷ | Trồng lúa | 10 |
| 24 | 100 tỷ | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 3 |
| 25 | 100 tỷ | Xây dựng nhà để ở | 7 |
| 26 | 100 tỷ | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 2 |
| 27 | 100 tỷ | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 10 |
| 28 | 100 tỷ | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 9 |
| 29 | 100 tỷ | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3 |
| 30 | 92,1 tỷ | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 500 |
| 31 | 86 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 40 |
| 32 | 79 tỷ | Xay xát và sản xuất bột thô | 40 |
| 33 | 79 tỷ | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 10 |
| 34 | 70,5 tỷ | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 1.800 |
| 35 | 69 tỷ | Xay xát và sản xuất bột thô | 25 |
| 36 | 68 tỷ | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 3 |
| 37 | 68 tỷ | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 10 |
| 38 | 68 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 50 |
| 39 | 64,8 tỷ | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 370 |
| 40 | 60 tỷ | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 5 |
| 41 | 60 tỷ | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 16 |
| 42 | 60 tỷ | Bán buôn đồ uống | 20 |
| 43 | 56 tỷ | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 3 |
| 44 | 55 tỷ | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 60 |
| 45 | 50 tỷ | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 9 |
| 46 | 49 tỷ | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 3 |
| 47 | 48 tỷ | Bán buôn thực phẩm | 3 |
| 48 | 47 tỷ | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 3 |
| 49 | 45 tỷ | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 15 |
| 50 | 40,6 tỷ | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 35 |
© 2025 Timkiemdoanhnghiep.com. Tất cả quyền được bảo lưu.